0914.555.798
XE ISUZU ĐÀO TẠO LÁI XE 3.5 TẤN
Nhà sản xuất: ISUZU NHẬT BẢN
Tình trạng mới 100% - Màu trắng
Công suất 124 Ps - Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Toàn bộ = 7.500kg; Hàng = 3.930kg
Xe Isuzu đào tạo lái xe có cơ cấu điều khiển phanh chính được bố trí thêm ở bên phụ
Bảo hành chính hãng 03 năm / 100,000 km
Hỗ trợ trả góp 85% hậu mãi cực tốt, tư vấn chuyên nghiệp.
Cơ hội cuối năm trúng 38 xe Wave Alpha và nhiều chương trình khuyến mãi khác.
Gọi ngay để nhận khuyến mãi >>> 0914.555.798 <<< Mr Quang Văn
XE ISUZU ĐÀO TẠO LÁI XE
Model NPR85KE4
Hồ sơ ô tô tải (đào tạo lái xe)
Tổng thể = 7100 x 2170 x 2850 mm
Lòng thùng = 5180 x 2050 x 1830 mm
Thông số khối lượng:
Bản thân = 3,375 kg, Hàng = 3,930 kg, Toàn bộ = 7,500 kg
Xe Isuzu đào tạo lái xe có cơ cấu điều khiển phanh chính được bố trí thêm ở bên phụ và trang bị ghế ngồi trong lòng thùng.
Trang bị: 2 tấm che nắng cho tài xe và phụ xe, tay nắm cửa an toàn bên trong, máy lạnh (tùy chọn), kèn báo lùi, phanh khí xả, hộp đen lưu trữ dữ liệu hoạt động của xe DRM, kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm, núm mồi thuốc, dây an toàn 3 điểm, CD – MP3, AM – FM Radio.
Gọi ngay để nhận khuyến mãi >>> 0914.555.798 <<< Mr Quang Văn
Thông số xe Isuzu NPR85KE4 – chassi
NHÃN HIỆU | ISUZU |
Số loại | ISUZU NPR85KE4 |
Khối lượng toàn bộ | 7500 kg |
Khối lượng bản thân | 2390 kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
Thùng nhiên liệu | 90 lít |
Kích thước tổng thể | 6770 x 2050 x 2300 mm |
Chiều dài cơ sở | 3845 mm |
Vệt bánh xe trước - sau | 1680 / 1525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm |
Chiều dài đầu - đuôi xe | 1110 / 1815 mm |
Tên động cơ | 4JJ1E4NC |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Dung tích xy lanh | 2999 cc |
Đường kính và hành trình piston | 95,4 x 104,9 mm |
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
Hộp số | MYY6S - 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | 93 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 35 % |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 7,0 m |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước - sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước - sau | 7.50 -16 14PR |
Máy phát điện | 24V-50A |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Xem thêm tất cả các sản phẩm xe tải Isuzu Nhật Bản, Quý khách vui lòng (click) TẠI ĐÂY
Website: xetaimiennam3s.com
Hotline: 0914 555 798
Trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách!